Page 246 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 246

80
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Net turnover from business of enterprises by district


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL            27.929,28   33.842,89   37.470,69   40.122,31   41.769,49   Kh c
                                                                                                         B 78, 79
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  8.698,17        9.696,20      10.689,83      10.780,08      10.903,03

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                  162,20          146,60          171,12          164,81          179,38

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                1.830,12        2.118,26        1.665,87        1.868,48        1.863,16

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district           13.915,45      17.819,35      20.750,71      21.811,58      22.476,36
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                 287,58          327,30          407,08          418,78          490,16
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                 86,81          184,25          264,04          330,77          382,09
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                 264,55          361,96          467,82          634,58          687,61
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                572,25          836,03          489,58          537,82          591,23

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                 511,45          725,08          743,84        1.086,68        1.226,34

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                993,53          855,58        1.061,28        1.305,21        1.567,06

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                607,17          772,28          759,52        1.183,52        1.403,07










                                                           246
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251