Page 245 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 245

79      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                               của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015    2016   2017    2018   Prel.
                                                                                              2019

                         Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   39,60   46,59   43,27   44,31   46,13

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities             175,58   154,14   174,76   152,40   159,04
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                58,90   7,40   10,43   6,11   6,10
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   54,31   -   -    -       -
                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                     4,26   7,39   3,67    4,68   4,05
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities       0,33   0,01   6,76    1,43   2,05
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -       -      -      -       -
                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -       -      -      -       -















                                                           245
   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250