Page 85 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 85
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 548.416 552.607 550.405 551.435 553.417
Phân theo nghề nghiệp - By occupation
Nhà lãnh đạo - Leaders/managers 4.804 3.290 … 5.256 3.600
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals 23.228 21.190 … 20.342 20.600
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals 16.725 17.868 … 15.220 16.120
Nhân viên - Clerks 3.402 5.259 … 5.597 5.231
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng
Personal services, protective workers
and sales worker 36.175 47.809 … 40.367 50.001
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Skilled agricultural, forestry
and fishery workers 10.792 5.611 … 12.163 15.910
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers 28.275 44.513 … 48.676 56.230
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers 14.293 14.968 … 25.511 34.720
Nghề giản đơn - Unskilled occupations 408.460 390.723 … 376.406 348.405
Khác - Other 2.262 1.376 … 1.897 2.600
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment 548.416 552.607 550.405 551.435 553.417
Làm công ăn lương - Wage worker 99.891 145.122 … 163.216 178.420
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh
Employer 3.868 6.295 … 4.063 3.897
Tự làm - Own account worker 259.659 225.383 … 220.126 204.300
Lao động gia đình - Unpaid familly worker 184.998 175.807 … 164.030 166.800
Xã viên hợp tác xã
Member of cooperative
Người học việc - Apprentice
85