Page 672 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 672

Hoạt động tư pháp
                        229
                                 Justice

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014     2015    2016    2017     Prel.
                                                                                              2018
                        Số vụ án đã khởi tố (Vụ)
                        Number of instituted cases (Case)         670          629          586          620               650

                        Số bị can đã khởi tố (Người)
                        Number of instituted people (Person)         795          800          735          741               858

                           Trong đó: Nữ - Of which: Female           33            32            35            29                37
                        Số vụ án đã truy tố (Vụ)
                        Number of procecuted cases (Case)         462          507          452          473               446

                        Số bị can đã truy tố (Người)
                        Number of instituted people (Person)         748          781          714          680               673


                           Trong đó: Nữ - Of which: Female           31            28            47            31                36
                        Số vụ đã bị kết án (Vụ)
                        Number of sentenced cases (Case)         470          465          472          485               462

                        Số người phạm tội đã bị kết án (Người)
                        Number of guilty people (Person)         848          786          704          755               678

                         Trong đó: Nữ - Of which: Female           30            27            40            30                36

                        Số lượt người được trợ giúp pháp lý
                        (Người)
                        The number of people receiving legal aid
                        (Person)                                45            60            61            70                98





















                                                           629
   667   668   669   670   671   672   673