Page 670 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 670

227
                                 Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
                                 Some indicators on living standards

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014    2015     2016    2017     Prel.
                                                                                              2018
                        Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
                        Multi-dimensional poverty rate (%)   …     …        17,80    17,50   …

                        Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                        theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
                        Monthly average income per capita at
                        current prices (Thous. dongs)    2.806,57  3.014,08  3.475,68  3.714,94   …

                        Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước
                        sạch qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
                        Percentage of urban population provided
                        with clean water by centralized water
                        supply system (%)                  62,38    68,80   77,17    80,50   …

                        Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước hợp
                        vệ sinh (%)
                        Percentage of households using hygienic
                        water (%)                          72,99    73,54   75,91    77,20   …

                        Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
                        Percentage of households using hygienic
                        toilet (%)                         59,14    83,50   85,20    86,80   …

















                                                           627
   665   666   667   668   669   670   671   672   673