Page 669 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 669
226
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 9,25 12,86 12,86 8,10 9,05
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 13,33 20,00 20,00 6,67 6,67
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 10,00 10,00 10,00 5,00 5,00
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 10,00 7,69 10,00 10,00 10,00
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 10,00 20,00 20,00 10,00 15,00
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 7,14 10,71 10,71 10,71 14,29
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 7,69 7,69 7,69 7,69 7,69
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 8,33 12,50 12,50 4,17 4,17
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 7,70 10,00 8,70 8,70 8,70
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 6,90 10,34 10,34 10,34 10,34
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 15,38 15,38 15,38 7,69 7,69
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 13,33 20,00 20,00 6,67 6,67
626