Page 667 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 667

224
                                 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Rate of communes having doctor by district

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                         2014     2015      2016     2017     Prel.
                                                                                              2018


                        TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE       68,57    68,57    61,90    67,62    70,00

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                    80,00    80,00    80,00    93,33   100,00

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                  60,00    60,00    45,00    80,00    80,00

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                  80,00    80,00    70,00    80,00    80,00

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district               95,00    95,00    95,00    85,00    85,00
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                 75,00    75,00    57,14    78,57    85,71
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district               46,15    46,15    38,64    23,08    23,08

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                 62,50    62,50    54,17    54,17    58,33

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                60,87    60,87    47,83    39,13    47,83

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                 55,17    55,17    55,17    48,28    55,17

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                61,54    61,54    69,23    92,31    92,31
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                86,67    86,67    86,67    93,33    93,33









                                                           624
   662   663   664   665   666   667   668   669   670   671   672