Page 671 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 671
Trật tự, an toàn xã hội
228
Social order and safety
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tai nạn giao thông
Traffic accidents
Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case) 114,00 112,00 122,00 108,00 107,00
Đường bộ - Roadway 113,00 112,00 122,00 108,00 107,00
Đường sắt - Railway - - - - -
Đường thủy - Waterway 1,00 - - - -
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person) 88,00 88,00 97,00 83,00 85,00
Đường bộ - Roadway 87,00 87,00 97,00 83,00 85,00
Đường sắt - Railway - - - - -
Đường thủy nội địa - Waterway 1,00 1,00 - - -
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person) 94,00 91,00 95,00 85,00 82,00
Đường bộ - Roadway 94,00 91,00 95,00 85,00 82,00
Đường sắt - Railway - - - - -
Đường thủy nội địa - Waterway - - - - -
Cháy, nổ - Fire, explosion 13,00 25,00 19,00 28,00 14,00
Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fires and explosions (Case) 13,00 25,00 19,00 28,00 14,00
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person) 1,00 - 2,00 - -
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person) - 7,00 - - -
Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
(Triệu đồng)
Total estimated damage property value
(Mill. dongs) 406,00 2.600,00 1.570,00 1.390,00 21.600,00
628