Page 673 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 673
230
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 1 4 5 52 6
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing - 4 4 40 2
Số người bị thương
Number of injured 1 - 1 12 4
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House) 465 1.849 6.036 5.750 2.508
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 1 36 87 80 442
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư
hại
Number of flooded, collaped, roof-
ripped off and damaged 464 1.813 5.949 5.670 2.066
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha) 3.388,6 7.517,3 4.019,4 15.449,7 5.357,4
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 59,3 3.706,3 1.762,6 6.754,9 4.004,3
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 3.329,3 3.811,0 2.256,8 8.694,8 1.353,1
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs) 7,96 141,41 174,56 817,93 1.394,60
630