Page 547 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 547
168
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh
doanh
Turnover of accommodation, food and beverage service
at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1.240,2 1.339,4 1.506,6 1.628,4 1.702,9
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 0,6 0,2 11,8 15,6 16,2
Ngoài Nhà nước - Non-state 1.192,0 1.289,6 1.438,4 1.573,3 1.645,2
Tập thể - Collective - - -
Tư nhân - Private 112,2 158,6 197,1 217,0 234,4
Cá thể - Household 1.079,8 1.131,0 1.241,3 1.356,3 1.410,8
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 47,6 49,6 56,4 39,5 41,5
Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activities 1.240,2 1.339,4 1.506,6 1.628,4 1.702,9
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 135,4 136,5 149,3 172,5 188,5
Dịch vụ ăn uống - Catering service 1.104,8 1.202,9 1.357,3 1.455,9 1.514,4
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 0,05 0,01 0,78 0,96 0,95
Ngoài Nhà nước - Non-state 96,11 96,29 95,48 96,62 96,61
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 9,05 11,84 13,08 13,79 13,76
Cá thể - Household 87,07 84,44 82,39 86,21 82,85
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 3,84 3,70 3,74 2,43 2,44
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 10,92 10,19 9,91 10,59 11,07
504