Page 551 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 551

CHỈ SỐ GIÁ
                                                   PRICE INDEX

                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         171  Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
                              Monthly consumer price index                                   445

                         172  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với tháng trước
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared with previous month                                446

                         173  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                              các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
                              Monthly consumer price index, gold and USD price
                              index of months in 2018 as compared to December, 2017          448
                         174  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với cùng kỳ năm trước
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared with the same period of previous year              450

                         175  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
                              so với cùng kỳ năm trước
                              Consumer price index, gold and USD price index of December
                              as compared with the same period of previous year              452


                         176  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ  bình quân năm
                              (Năm trước = 100)
                              Annual average consumer price index, gold, USD price index
                              (Previous year = 100)                                          453

                         177  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với kỳ gốc 2014
                              Consumer price index, gold and USD price index of months in 2018
                              as compared to base period 2014                                454

                         178  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
                              Average retail price of some goods and services in the local area   456



                                                           508
   546   547   548   549   550   551   552   553   554   555   556