Page 544 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 544
166
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 7.146 8.084 8.562 9.155 10.101
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 7.146 8.084 8.562 9.155 10.101
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - -
Phân theo nhóm hàng - By commodity group 7.146 8.084 8.562 9.155 10.101
Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff 2.820 3.288 3.677 3.971 4.396
Hàng may mặc - Garment 551 663 613 662 729
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 796 849 966 988 1.080
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 80 103 132 239 268
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 605 732 840 931 1.026
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện
đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport 836 892 839 914 1.006
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material 431 498 655 560 615
Sửa chữa ô tô, xe máy và nhiên liệu khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles 219 246 281 301 330
Hàng hóa khác - Other goods 808 813 559 589 651
501