Page 545 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 545

166
                                 (Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
                                 (Cont.) Retail sales of goods at current prices
                                 by types of ownership and by commodity group

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                      Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership

                           Nhà nước - State                        -      -       -      -       -
                           Ngoài Nhà nước - Non-State         100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector                 -      -       -      -       -
                        Phân theo nhóm hàng - By commodity group   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                         Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff   39,46   40,67   42,95   43,38   43,52
                         Hàng may mặc - Garment                 7,71    8,20   7,16    7,24   7,22
                         Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình
                         Household equipment and goods         11,14   10,50   11,28   10,79   10,69
                         Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                         Cultural and educational goods         1,12    1,28   1,54    2,61   2,65
                         Gỗ và vật liệu xây dựng
                         Wood and construction materials        8,47    9,06   9,81   10,17   10,16

                         Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện
                         đi lại - Kind of 12 seats or less car  and means
                         of transport                          11,70   11,04   9,80    9,98   9,96

                         Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
                         Metroleum oil, refined and fuels material   6,03   6,16   7,65   6,12   6,09
                         Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                         Repairing of motor vehicles, motorcycles   3,06   3,04   3,28   3,29   3,27
                         Hàng hóa khác - Other goods           11,31   10,05   6,53    6,43   6,44








                                                           502
   540   541   542   543   544   545   546   547   548   549   550