Page 546 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 546

167
                                 Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu
                                 dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
                                 Retail sales of goods and services at current prices
                                 by kinds of economic activity


                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                          Bán lẻ   Dịch vụ lưu trú,   Du lịch   Dịch vụ
                                                        hàng hóa    ăn uống     lữ hành    khác
                                                        Retail sale  Accommodation,   Tourism    Other
                                                                    food  and             service
                                                                    beverage
                                                                     service

                                                               Tỷ đồng - Bill. dongs


                                2014           8.386,20   7.146,00   1.240,20     …         …

                                2015           9.424,90   8.084,00   1.339,40   1,50        …

                                2016          10.070,30   8.562,00   1.506,60   1,70        …

                                2017          10.789,80   9.155,00   1.628,40   6,40        …
                            Sơ bộ - Prel. 2018   11.876,50   10.101,00   1.768,00   7,50    …


                                                               Cơ cấu - Structure (%)


                                2014            100,00     85,21     14,79        …         …

                                2015            100,00     85,77     14,21      0,02        …

                                2016            100,00     85,02     14,96      0,02        …
                                2017            100,00     84,85     15,09      0,06        …

                            Sơ bộ - Prel. 2018   100,00    85,05     14,89      0,06        …















                                                           503
   541   542   543   544   545   546   547   548   549   550   551