Page 366 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 366

92
                              Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Profit before taxes of enterprises by types of enterprise


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     -552,28   -100,62   466,27   105,29   437,23

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               -51,99   32,21   -1,97   5,62    0,91

                            Trung ương - Central             -59,42   26,01   -10,08   0,36   0,15

                            Địa phương - Local                7,43     6,2    8,11    5,26    0,76

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                -175,01   -79,24   111,94   -250,63   65,35

                           Tập thể - Collective              14,31    9,89    9,61    -14,1   1,72

                           Tư nhân - Private                  -2,13   -2,39   -1,92   -3,88    -1,1

                           Công ty hợp danh - Collective name   0       0     -0,52     0        0

                           Công ty TNHH - Private Limited Co.   -98,84   -162,55   -59,47   -58,8   -30,73

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   1,8   0,47   0,02   0,55   0,33

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   -90,15   75,34   164,22   -174,4   95,13


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       -325,28   -53,59   356,3   350,3   370,97

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital             -324,23   -36,19   357,43   350,67   371
                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      -1,05   -17,4   -1,13   -0,37   -0,03




                                                           323
   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370   371