Page 261 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 261

84
                                  (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo loại hình doanh nghiệp
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees and by types of enterprise


                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.
                                                                                                Cơ cấu - Structure (%)

                           TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                           Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   0,75   0,32   -   0,34   5,36   22,23        -        -         -
                              Trung ương - Central                   0,32   0,16      -     0,17    2,68    5,56         -        -         -
                              Địa phương - Local                     0,43   0,16      -     0,17    2,68    16,67        -        -         -
                      260
                           Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   98,02   99,52   99,60   99,31   92,85   55,55   75,00   42,86   -
                              Tập thể - Collective                   5,97   6,08    8,00    5,24    0,89    5,55         -        -         -
                              Tư nhân - Private                      5,37   7,81    5,40    3,14    4,46       -         -        -         -
                              Công ty hợp danh - Collective name     0,05   0,16      -       -        -       -         -        -         -
                              Công ty TNHH - Limited Co.            60,37   62,81   67,20   56,79   48,21   22,22    50,00        -         -
                              Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                              Joint stock Co. having capital of State   0,05   -      -     0,17       -       -         -        -         -
                              Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                              Joint stock Co. without capital of State   26,22   22,66   19,00   33,97   39,29   27,78   25,00   42,86      -
                           Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign investment enterprise             1,23   0,16    0,40    0,35    1,79    22,22    25,00     57,14    100,00
                              DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,18   -   0,40   0,35   1,79   22,22   25,00   57,14    100,00
                              DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,05   0,16   -   -       -       -         -        -         -
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266