Page 257 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 257

82      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Creative, art and entertainment activities

                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities          0,03    0,30    0,40    1,77    1,84

                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   40,01    39,60    46,59    43,27    40,19

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities             146,61   175,58   154,14   174,76   198,15
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                6,40    58,90    7,40    10,43    11,29
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations               -     54,31               -                -                -

                         Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and households goods                   6,40    4,26    7,39    3,67    3,83
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities                -      0,33    0,01    6,76    7,46
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -






                                                           257
   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262