Page 258 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 258
83
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of enterprises by district
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 18.338,63 27.929,28 33.842,89 37.470,69 43.266,06
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 7.937,25 8.698,17 9.696,20 10.689,83 13.017,31
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 139,57 162,20 146,60 171,12 199,74
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 1.691,35 1.830,12 2.118,26 1.665,87 1.710,09
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 5.603,83 13.915,45 17.819,35 20.750,71 23.586,39
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 274,28 287,58 327,30 407,08 476,32
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 67,28 86,81 184,25 264,04 318,39
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 333,46 264,55 361,96 467,82 604,64
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 446,89 572,25 836,03 489,58 496,70
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 594,46 511,45 725,08 743,84 763,09
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 828,71 993,53 855,58 1.061,28 1.316,43
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 421,55 607,17 772,28 759,52 776,96
258