Page 265 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 265

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                             Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -        -       -       -        -        -         -
                             Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   12   6   3    3        -       -        -        -         -
                      262
                             Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                             Other mining and quarrying              85     25      13       40       7       -        -        -         -

                             Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                             Mining support services activities       4      1       2       1        -       -        -        -         -
                           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   296   81   70     90      30     10        1         7         7
                             Sản xuất, chế biến thực phẩm
                             Manufacture of food products            31     14       5       4        5      3         -        -         -
                             Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   15   6    2       7        -       -        -        -         -
                             Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                             Manufacture of tobacco products          -      -       -        -       -       -        -        -         -
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270