Page 263 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 263

85
                                  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           TỔNG SỐ - TOTAL                        1.862    640     500      574     112     18        4         7         7
                           Phân theo ngành cấp II
                           By secondery industrial activity
                      261
                           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           Agriculture, forestry and fishing        151     66      41       35       5      4         -        -         -
                             Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Agriculture and related service activities   119   52   33      26       4      4         -        -         -
                             Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Forestry and related service activities   26   12       6       7        1       -        -        -         -
                             Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                             Exploited fishery and culture of aquaproducts   6   2   2       2        -       -        -        -         -
                           Khai khoáng - Mining and quarrying       109     36      19       47       7       -        -        -         -
                             Khai thác than cứng và than non
                             Mining of coal and lignite               8      4       1       3        -       -        -        -         -
   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268