Page 254 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 254

82      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         and related activities
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   44,93   223,29    62,16   295,77   372,15
                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   38,34   217,73    55,32   194,12   181,22

                         Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                         (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                         Insurance, reinsurance and pension funding
                         (except compulsory social security)           6,37          5,27          2,39          2,99          3,74

                         Hoạt động tài chính khác
                         Other financial activities             0,22    0,29    4,45    98,66   187,19

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  68,11   166,01    95,37   387,00   570,40

                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                 68,11   166,01    95,37   387,00   570,40

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   238,70   225,00   205,27   262,56   259,08

                         Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                         Legal and accounting activities        0,44    0,42    1,22    1,55    1,97

                         Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                         tư vấn quản lý - Activities of head office;
                         management consultancy activities      0,02    0,01               -      3,02    3,26
                         Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                         kỹ thuật - Architectural and engineering
                         activities; technical testing and analysis   234,82   220,02   202,95   194,56   186,52

                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                                                                          -                -                -     51,86    55,07

                                                           254
   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259