Page 246 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 246
81
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 18.338,63 27.929,28 33.842,89 37.470,69 43.266,06
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 621,32 667,77 320,81 222,65 254,32
Trung ương - Central 475,54 527,82 175,18 93,66 120,07
Địa phương - Local 145,78 139,95 145,63 128,99 134,25
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 14.954,55 18.494,04 21.564,27 25.253,82 28.649,80
Tập thể - Collective 257,64 207,44 279,77 351,05 440,50
Tư nhân - Private 1.639,62 1.286,78 1.381,23 1.302,94 1.820,16
Công ty hợp danh - Collective name - - 71,90 0,25 0,27
Công ty TNHH - Limited Co.
7.096,78 9.163,87 9.275,28 11.826,46 13.079,36
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 144,21 64,96 3,88 37,22 57,14
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 5.816,30 7.770,99 10.552,21 11.735,90 13.252,37
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 2.762,76 8.767,47 11.957,81 11.994,22 14.361,94
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 2.762,8 8.740,9 11.936,8 11.994,2 14.361,9
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture - 26,6 21,0 - -
246