Page 242 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 242

79      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác
                         Other professional,  scientific and technical
                         activities                             1,45      -    0,07   12,12   29,61
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   14,01   138,50   195,46   52,67   64,06
                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                 4,23   108,64   126,71   30,17   37,18
                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                  0,93    0,49   11,15   14,34   18,43

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                         du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities            -   25,89   55,33     -       -

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     -      -       -    0,04   0,05

                         Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                         và cảnh quan
                         Service to buildings and landscape activities   0,40   1,53   0,79   8,12   8,39

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   8,46   1,95   1,49   -      -


                                                           242
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247