Page 245 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 245

80
                              Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                               Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                               as of annual 31 Dec. by district


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             15.484,31    16.862,35    19.000,84    21.125,70    28.376,53
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                4.207,58     5.003,02     4.637,47     5.269,00     6.986,54

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               125,07     115,79     104,34     130,47     263,14

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              1.522,99     1.478,07     1.496,19     1.220,60     1.595,77

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           6.734,20     6.536,38     8.530,76     9.331,94    11.508,37

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              315,61     489,47     617,72     736,31     977,67
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            302,01     312,58     472,36     370,09     589,96
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              267,59     390,14     213,77     343,89     653,21

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             398,16     553,30     1.042,20     1.147,97     1.394,48

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              169,05     273,09     394,34     643,22     1.149,16

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            1.104,35     1.153,21     1.029,11     979,89     1.097,67

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             337,70     557,30     462,58     952,32     2.160,56





                                                           245
   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250