Page 249 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 249

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                        82     phân theo ngành kinh tế

                              Net turnover from business of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                              Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017     Prel.
                                                                                               2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL                     18.338,63  27.929,28  33.842,89   37.470,69   43.266,06

                       Phân theo ngành cấp II
                       By secondery industrial activity

                       Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                       Agriculture, forestry and fishing        256,31       254,53       297,65       336,73       381,96
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities        187,50       172,05       235,44       259,49       286,00
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities          64,46         78,28         57,23         70,51         86,86
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture                    4,35           4,20           4,98           6,73           9,10
                       Khai khoáng - Mining and quarrying        600,34       498,67       637,54     1.339,78    2.127,85
                         Khai thác than cứng và than non

                         Mining of coal and lignite                 0,63           7,21               -          51,42         50,71
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -        -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores        93,15           0,74         13,01       168,94       175,00

                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying             467,97       490,72       624,53    1.079,03    1.864,29
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support services activities          38,59               -                -          40,39         37,85

                       Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                        5.130,59  11.202,36  14.550,02   16.700,32   20.107,70
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products        1.146,21    1.396,17    1.428,05    1.015,29    1.721,87
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages           5,29           6,64           6,80         26,01         29,48
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -      -       -       -        -



                                                           249
   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254