Page 96 - niengiam2022
P. 96

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
          31
                phân theo ngành kinh tế
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by kinds of economic activity

                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                   2018   2019   2020   2021    Prel.
                                                                               2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                        549.945  456.454  445.175  464.174  497.477
            Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
            Agriculture, forestry and fishing    327.068  246.478  230.227  220.672  239.064
            Khai khoáng - Mining and quarrying      315    456    910   2.219   2.387
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   48.002  45.188  44.607  48.229  51.737
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí
            Electricity, gas, stream and air conditioning supply   850   1.021   1.120   4.627   5.472
            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
            rác thải, nước thải
            Water supply, sewerage, waste management
            and remediation activities              941    912    455   1.347   1.442
            Xây dựng - Construction               57.972  53.851  56.585  57.314  59.697
            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
            xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade; repair of motor
            vehicles and motorcycles              36.615  36.516  38.234  51.364  54.722
            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   10.550   9.585   9.558   9.387   9.950
            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   13.600  14.606  10.469   9.283   9.452
            Thông tin và truyền thông
            Information and communication           978    912    910    905    995

            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   1.349   1.369   1.720   2.870   3.084
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                  216    456    104     81    100
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            Professional, scientific and technical activities   1.153   912   1.210   1.821   1.990
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   833   1.300   1.110   1.079   1.144





                                             96
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101