Page 100 - niengiam2022
P. 100

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
           33
                phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by occupation and by status in employment

                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                    549.945  456.454  445.175  464.174  497.477
          Phân theo nghề nghiệp - By occupation
           Nhà lãnh đạo - Leaders/managers     3.920   2.738   4.096   3.009   2.809
           Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
           High level professionals           21.630   20.312   21.748   27.300   29.199
           Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
           Mid-level professionals            16.470   14.880   15.098   15.839   16.939
           Nhân viên - Clerks                  5.350   4.518   3.076   5.773   6.174
           Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
           Personal services, protective workers
           and sales worker                   51.380   47.197   47.409   58.656   64.391
           Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
           Skilled agricultural, forestry
           and fishery workers                16.020   15.930   20.885   21.320   22.849
           Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
           Craft and related trade workers    56.100   60.023   55.634   47.029   50.403
           Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
           Plant and machine operators and assemblers   34.500   27.022   29.456   33.068   34.440
           Nghề giản đơn - Unskilled occupations   341.975  262.191  247.291  248.476  266.303
           Khác - Other                        2.600   1.643     482   3.704   3.970
          Phân theo vị thế việc làm
          By status in employment            549.945  456.454  445.175  464.174  497.477
           Làm công ăn lương - Wage worker   178.510  160.026  155.716  177.871  190.633
           Chủ cơ sở - Employer                3.884   7.007   3.783   5.404   5.792
           Tự làm - Own account worker       203.018  171.356  183.474  178.482  191.287
           Lao động gia đình - Unpaid family worker   164.533  117.954  102.202  102.417  109.765
           Xã viên hợp tác xã
           Member of cooperative                   -     111       -       -       -







                                             100
   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105