Page 94 - niengiam2022
P. 94
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
29
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex and by residence
%
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Ngƣời - Person
2018 549.945 276.386 273.559 69.609 480.336
2019 456.454 235.799 220.655 69.635 386.819
2020 445.175 236.636 208.539 98.329 346.846
2021 464.174 242.674 221.500 101.422 362.752
Sơ bộ - Prel. 2022 497.477 259.342 238.135 104.322 393.155
So với dân số - Proportion of population (%)
2018 64,67 65,06 64,28 52,25 66,98
2019 53,34 55,11 51,56 51,68 53,65
2020 51,69 54,68 48,67 47,87 52,89
2021 53,25 55,32 51,15 45,81 55,78
Sơ bộ - Prel. 2022 56,83 58,85 54,78 46,86 60,23
94