Page 583 - niengiam2022
P. 583

196
                   Doanh thu dịch vụ lƣu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                   phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh
                   Turnover of accommodation, food and beverage service
                   at current prices by types of ownership
                   and by kinds of economic activity


                                                                               Sơ bộ
                                                 2018    2019   2020    2021    Prel.
                                                                                2022


                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs
          TỔNG SỐ - TOTAL                      2.013,1  2.241,5  2.139,0  1.783,2  2.548,0

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                      16,8    17,5    12,4    0,8     0,7
           Ngoài Nhà nước - Non-state          1.953,0   2.174,7  2.106,5  1.763,6   2.528,3
              Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
              Tư nhân - Private                 264,2   296,5   250,6   209,8   300,31
              Cá thể - Household               1.688,8   1.878,2  1.855,9  1.553,8   2.228
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector               43,3    49,3    20,1   18,8     19
          Phân theo ngành kinh doanh
          By kinds of economic activities
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   356,0   382,7   310,0   417,4   747,53
           Dịch vụ ăn uống - Catering service   1.657,1   1.858,8  1.829,1  1.365,8  1800,48
                                                        Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                      0,83    0,78    0,58   0,05    0,03
           Ngoài Nhà nước - Non-state           97,02   97,02   98,48   98,90   99,22
              Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
              Tư nhân - Private                 13,12   13,23   11,72   11,77   11,79
              Cá thể - Household                83,90   83,79   86,76   87,13   87,43
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector               2,15    2,20    0,94   1,05    0,75
          Phân theo ngành kinh doanh
          By kinds of economic activities
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   17,69   17,07   14,49   23,41   29,34
           Dịch vụ ăn uống - Catering service   82,31   82,93   85,51   76,59   70,66

                                             542
   578   579   580   581   582   583   584   585   586   587   588