Page 582 - niengiam2022
P. 582
Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
195
phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales of goods at current prices
by commodity group
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 43,37 43,43 42,96 40,51 34,92
Hàng may mặc - Garment 7,24 7,24 6,91 7,09 5,72
Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 10,79 10,8 12,29 17,04 16,61
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 2,61 2,61 2,44 1,14 1,22
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 10,17 10,68 10,97 14,84 16,81
Ô tô các loại - Motors all of kinds 8,6 8,08 7,62 1,35 2,71
Phương tiện đi lại
Means of transport … … … 7,16 6,16
Xăng dầu các loại
Petroleum oil, refined 6,12 6,13 5,71 2,56 7,41
Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)
Fuels material (excluding petroleum oil,
refined) … … … 2,09 2,03
Sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles 4,67 4,7 4,61 3,86 4,21
Hàng hóa khác - Other goods 6,43 6,33 6,49 2,36 2,2
541