Page 581 - niengiam2022
P. 581
Doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
194
phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by commodity group
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 8.873,12 9.419,04 9.324,45 8.882,73 10.408,43
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 3.848,60 4.089,73 4.006,69 3.598,11 3.636,09
Hàng may mặc - Garment 641,99 682,21 643,87 629,81 595,44
Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 957,55 1.017,54 1.145,54 1.513,44 1.728,95
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 231,47 245,97 227,63 101,08 126,66
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 902,15 1.005,84 1.022,68 1.318,03 1.749,36
Ô tô các loại - Motors all of kinds 763,00 761,23 710,87 120,13 282,24
Phương tiện đi lại
Means of transport … … … 636,33 640,65
Xăng dầu các loại
Petroleum oil, refined 543,07 577,09 532,51 227,66 770,76
Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)
Fuels material (excluding petroleum oil,
refined) … … … 185,56 211,21
Sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles 414,52 442,90 429,93 343,30 438,11
Hàng hóa khác - Other goods 570,77 596,53 604,73 209,28 228,96
540