Page 588 - niengiam2022
P. 588
CHỈ SỐ GIÁ
PRICE INDEX
Biểu Trang
Table Page
202 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index 555
203 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
as compared to previous month 556
204 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
as compared to December of previous year 558
205 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
as compared to the same period of previous year 560
206 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
as compared to base period 2019 562
207 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
(Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100) 564
208 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban
in 2022 as compared to previous month 565
209 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với tháng trước
Monthly consumer price index in rural in 2022
as compared to previous month 567
547