Page 390 - niengiam2022
P. 390

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
              Sports activities and amusement
              and recreation activities               9      -       -        -       -        3          -        3         3
       351
            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   11   1   1   3        3        2          1         -        -

              Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
              Activities of other membership organizations   -   -   -        -       -        -          -         -        -

              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
              và gia đình - Repair of computers and personal
              and household goods                     6      1       1       1        2        1          -         -        -
              Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
              Other personal service activities       5      -       -       2        1        1          1         -        -
   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395