Page 105 - niengiam2022
P. 105

Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
          38                                                              (*)
                Labour productivity by kinds of economic activity

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                            2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                               2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                   84,15   102,38   111,66   110,36   113,85
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   28,81   40,94   52,15   55,05    54,65
          Khai khoáng - Mining and quarrying   1.655,49   705,59   347,23   132,13   127,97
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                    115,15   150,57   142,36   134,66   146,27
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa
          không khí
          Electricity, gas, stream and air
          conditioning supply            12.895,51   7.640,58   7.335,19   1.598,66   1.499,17
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   486,07   601,24   1.386,48   507,30   526,62
          Xây dựng - Construction           54,77    64,72   65,68    75,27    79,74
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of
          motor vehicles and motorcycles    50,73    54,71   53,00    42,81    48,48
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage        57,76    70,17   67,27    70,45    78,50
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service
          activities                        60,47    62,40   83,03    99,02   121,74
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication   1.295,45   1.491,11   1.486,93   1.517,77   1.457,01
          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance
          activities                       621,32   671,71   559,63   384,07   408,34
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities         11.753,52   5.910,96  26.066,35  34.276,42  32.261,30





                                             105
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110