Page 83 - niengiam2021
P. 83

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7
           33
                hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
                Employed population at 15 years of age and above
                              st
                as of annual 1  July by occupation and by status in employment

                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021


          TỔNG SỐ - TOTAL                    540.985  549.945  456.454  445.176  464.174
          Phân theo nghề nghiệp - By occupation
           Nhà lãnh đạo - Leaders/managers     5.604   3.920   2.738   4.073   3.009
           Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
           High level professionals           21.340   21.630   20.312   21.748   27.300
           Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
           Mid-level professionals            15.370   16.470   14.880   15.098   15.839
           Nhân viên - Clerks                  5.700   5.350   4.518   3.076   5.773
           Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
           Personal services, protective workers
           and sales worker                   40.830   51.380   47.197   47.409   58.656
           Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
           Skilled agricultural, forestry
           and fishery workers                12.350   16.020   15.930   17.559   21.320
           Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
           Craft and related trade workers    48.230   56.100   60.023   55.634   47.029
           Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
           Plant and machine operators and assemblers   25.270   34.500   27.022   29.456   33.068
           Nghề giản đơn - Unskilled occupations   364.291  341.975  262.191  250.641  248.476
           Khác - Other                        2.000   2.600   1.643     482   3.704
          Phân theo vị thế việc làm
          By status in employment
           Làm công ăn lương - Wage worker   162.659  178.510  160.026  155.716  177.871
           Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh
           Employer                            4.151   3.884   7.007   3.783   5.404
           Tự làm - Own account worker       215.600  203.018  171.356  183.474  178.482
           Lao động gia đình - Unpaid family worker   158.487  164.533  117.954  102.203  102.417
           Xã viên hợp tác xã
           Member of cooperative                 88        -     111       -       -
           Người học việc - Apprentice             -       -       -       -       -





                                             83
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88