Page 592 - niengiam2021
P. 592

Khối lượng hàng hoá luân chuyển
          193
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                   Volume of freight traffic by types of ownership
                   and by type of transport

                                                                               Sơ bộ
                                            2017     2018     2019     2020     Prel.
                                                                                2021

                                                 Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
         TỔNG SỐ - TOTAL                225.187,5  232.485,1  245.945,1  244.887,2  235.899,7
         Phân theo loại hình kinh tế
         By types of ownership
           Nhà nước - State                    -        -        -        -        -
           Ngoài Nhà nước - Non-State   225.187,5  232.485,1  245.945,1  244.887,2  235.899,7
              Tập thể - Collective             -        -        -        -        -
              Tư nhân - Private          70.929,8   75.357,5   79.355,7  70.848,0   66.127,4
              Cá thể - Household        154.257,7  157.127,6  166.589,4  174.039,2  169.772,3
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector             -        -        -        -        -
         Phân theo ngành vận tải
         By types of transport
           Đường bộ - Road              196.247,0  204.671,5  216.541,4  218.750,7  217.721,7
           Đường sông - Inland waterway   28.940,5   27.813,6   29.403,7  26.136,5   18.178,0
           Đường biển - Maritime                      -                 -                 -                 -                 -

                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                 Index (Previous year = 100) - %

         TỔNG SỐ - TOTAL                      105,36         103,24         105,79          99,57           96,33
         Phân theo loại hình kinh tế
         By types of ownership
           Nhà nước - State                    -        -        -        -        -
           Ngoài Nhà nước - Non-State         105,36         103,24         105,79          99,57           96,33
              Tập thể - Collective             -        -        -        -        -
              Tư nhân - Private               102,61         106,24         105,31          89,28           93,34
              Cá thể - Household              106,71         101,86         106,02        104,47           97,55
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector             -        -        -        -        -
         Phân theo ngành vận tải
         By types of transport
           Đường bộ - Road                    105,48         104,29         105,80        101,02           99,53
           Đường sông - Inland waterway         104,57           96,11         105,72          88,89           69,55
           Đường biển - Maritime               -        -        -        -        -




                                             549
   587   588   589   590   591   592   593   594   595   596   597