Page 590 - niengiam2021
P. 590

Số lượt hành khách luân chuyển
          191
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                   Number of passengers traffic by types of ownership
                   and by types of transport

                                                                              Sơ bộ
                                            2017     2018     2019    2020      Prel.
                                                                               2021

                                               Nghìn người.km - Thous. persons.km
          TỔNG SỐ - TOTAL                247.761,2  251.554,4  274.641,2 255.567,0  242.494,9
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Nhà nước - State                   -        -         -      -        -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   247.761,2  251.554,4  274.641,2 255.567,0  242.494,9
              Tập thể - Collective        62.830,3   63.771,4   69.129,5  61.373,0   54.177,3
              Tư nhân - Private           49.672,0   50.355,9   52.142,0  45.166,0   41.844,3
              Cá thể - Household         135.258,9  137.427,1  153.369,7 149.028,0  146.473,3
            Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign invested sector            -        -         -      -        -
          Phân theo ngành vận tải
          By types of transport
            Đường bộ - Road              240.683,4  244.642,0  267.544,7 249.722,8  238.280,9
            Đường sông - Inland waterway   7.077,8   6.912,4   7.096,5   5.844,2   4.214,0
            Đường biển - Maritime              -        -         -      -        -

                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                 Index (Previous year = 100) - %
          TỔNG SỐ - TOTAL                     106,13         101,53         109,18         93,05           94,89
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Nhà nước - State                   -        -         -      -        -
            Ngoài Nhà nước - Non-State         106,13         101,53         109,18         93,05           94,89
              Tập thể - Collective            105,99         101,50         108,40         88,78           88,28
              Tư nhân - Private               104,98         101,38         103,55         86,62           92,65
              Cá thể - Household              106,62         101,60         111,60         97,17           98,29
            Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign invested sector            -        -         -      -        -
          Phân theo ngành vận tải
          By types of transport
            Đường bộ - Road                106,19   101,64   109,36   93,34    95,42
            Đường sông - Inland waterway   104,03    97,66   102,66   82,35    72,10
            Đường biển - Maritime              -        -         -      -        -


                                             547
   585   586   587   588   589   590   591   592   593   594   595