Page 588 - niengiam2021
P. 588

189
                   Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                   Turnover of transport, storage and transportation supporting
                   servies by types of ownership and by types of transport



                                                                               Sơ bộ
                                                   2017   2018   2019    2020   Prel.
                                                                                2021

                                                          Tỷ đồng  - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                        1.149,44  1.309,97  1.446,70  1.402,86  1.315,21
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                           -      -      -       -      -
           Ngoài Nhà nước - Non-State            1.149,44  1.309,97  1.446,70  1.402,86  1.315,21
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                    -      -      -       -      -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transport
           Đường bộ - Road                        959,72  1.097,06  1.216,64  1.192,31  1.124,37
           Đường thủy - Inland waterway            65,26   46,91   52,46   50,67   45,98
           Kho bãi - Storage                       38,19   46,91   48,39   45,97   47,41
           Hoạt động khác - Others                 86,27  119,09  129,21  113,91   97,45


                                                         Cơ cấu - Structure (%)


          TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                           -      -      -       -      -
           Ngoài Nhà nước - Non-State             100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                    -      -      -       -      -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transport
           Đường bộ - Road                         83,49   83,75   84,10   84,99   85,49
           Đường thủy - Inland waterway             5,68   3,58   3,63   3,61   3,50
           Kho bãi - Storage                        3,32   3,58   3,34   3,28   3,60
           Hoạt động khác - Others                  7,50   9,09   8,93   8,12   7,41



                                             545
   583   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593