Page 589 - niengiam2021
P. 589

Số lượt hành khách vận chuyển
          190
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                   Number of passengers carried by types of ownership
                   and by types of transport

                                                                               Sơ bộ
                                                   2017   2018   2019    2020   Prel.
                                                                                2021

                                                      Nghìn người - Thous. persons
          TỔNG SỐ - TOTAL                        3.649,3  3.705,2  4.148,7  3.945,4  3.712,9
          Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
           Nhà nước - State                           -      -      -       -      -
           Ngoài Nhà nước - Non-State            3.649,3  3.705,2  4.148,7  3.945,4  3.712,9
              Tập thể - Collective                 854,2   867,0  1.003,4   946,5   842,6
              Tư nhân - Private                    791,1   802,0   829,3   752,2   681,3
              Cá thể - Household                 2.004,0  2.036,2  2.316,0  2.246,7  2.189,1
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                    -      -      -       -      -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transport
           Đường bộ - Road                       3.011,4  3.082,2  3.487,5  3.361,5  3.258,7
           Đường sông - Inland waterway            637,9   623,0   661,2   583,9   454,2
           Đường biển - Maritime                      -      -      -       -      -


                                                   Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                      Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                         106,13  101,53  111,97   95,10   94,11
          Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
           Nhà nước - State                           -      -      -       -      -
           Ngoài Nhà nước - Non-State             106,13  101,53  111,97   95,10   94,11
              Tập thể - Collective                106,02  101,50  115,73   94,33   89,02
              Tư nhân - Private                   105,00  101,38  103,40   90,70   90,58
              Cá thể - Household                  106,64  101,61  113,74   97,01   97,43
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                    -      -      -       -      -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transport
           Đường bộ - Road                        106,59  102,35  113,15   96,39   96,94
           Đường sông - Inland waterway           104,05   97,66  106,13   88,31   77,79

           Đường biển - Maritime                      -      -      -       -      -


                                             546
   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593   594