Page 591 - niengiam2021
P. 591
Khối lượng hàng hoá vận chuyển
192
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Nghìn tấn - Thous. tons
TỔNG SỐ - TOTAL 6.607,0 6.818,5 7.251,6 7.335,2 7.293,2
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 6.607,0 6.818,5 7.251,6 7.335,2 7.293,2
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 1.663,9 1.710,2 1.835,4 1.857,1 1.879,3
Cá thể - Household 4.943,1 5.108,3 5.416,2 5.478,1 5.413,9
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường bộ - Road 6.065,4 6.298,0 6.679,5 6.773,6 6.785,9
Đường sông - Inland waterway 541,6 520,5 572,1 561,6 507,3
Đường biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 105,36 103,20 106,35 101,15 99,43
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 105,36 103,20 106,35 101,15 99,43
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 102,71 102,78 107,32 101,18 101,20
Cá thể - Household 106,28 103,34 106,03 101,14 98,83
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường bộ - Road 105,51 103,83 106,06 101,41 100,18
Đường sông - Inland waterway 103,75 96,10 109,91 98,16 90,33
Đường biển - Maritime - - - - -
548