Page 547 - niengiam2021
P. 547

176
                   Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
                   Turnover of accommodation, food and beverage service
                   at current prices by types of ownership
                   and by kinds of economic activity


                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.
                                                                                2021

                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                      1.878,4  2.013,1  2.241,5  2.139,0  1.937,7

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                      15,6    16,8    17,5   12,4     5,3
           Ngoài Nhà nước - Non-state          1.823,3   1.953,0  2.174,7  2.106,5   1.927,1
              Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
              Tư nhân - Private                 257,0   264,2   296,5   250,6   186,4
              Cá thể - Household               1.566,3   1.688,8  1.878,2  1.855,9   1.735,4
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector               39,5    43,3    49,3   20,1     5,3
          Phân theo ngành kinh doanh
          By kinds of economic activities
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   322,5   356,0   382,7   310,0   250,2
           Dịch vụ ăn uống - Catering service   1.555,9   1.657,1  1.858,8  1.829,1   1.687,6
                                                        Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                      0,83    0,83    0,78   0,58    0,27
           Ngoài Nhà nước - Non-state           97,07   97,01   97,02   98,48   99,46
              Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
              Tư nhân - Private                 13,68   13,12   13,23   11,72   9,62
              Cá thể - Household                83,39   83,89   83,79   86,76   89,50
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector               2,10    2,15    2,20   0,94    0,27

          Phân theo ngành kinh doanh
          By kinds of economic activities
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   17,17   17,69   17,07   14,49   12,91
           Dịch vụ ăn uống - Catering service   82,83   82,31   82,93   85,51   87,09

                                             504
   542   543   544   545   546   547   548   549   550   551   552