Page 545 - niengiam2021
P. 545

174
                   (Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
                   (Cont.) Retail sales of goods at current prices
                   by types of ownership and by commodity group

                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021


                                                        Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Nhà nước - State                         -      -       -      -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
            Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign invested sector                  -      -       -      -       -
          Phân theo nhóm hàng - By commodity group

           Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff   44,50   43,37   43,43   42,96   41,96
           Hàng may mặc - Garment                 6,99   7,24    7,24    6,91   6,74
           Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình
           Household equipment and goods         10,83   10,79   10,80   12,29   11,80
           Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
           Cultural and educational goods         2,70   2,61    2,61    2,44   2,39

           Gỗ và vật liệu xây dựng
           Wood and construction materials       10,16   10,17   10,68   10,97   12,71

           Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện
           đi lại - Kind of 12 seats or less car  and means
           of transport                           7,95   8,60    8,08    7,62   8,36

           Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
           Petroleum oil, refined and fuels material   6,02   6,12   6,13   5,71   5,59
           Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
           Repairing of motor vehicles, motorcycles   4,73   4,67   4,70   4,61   4,33
           Hàng hóa khác - Other goods            6,12   6,43    6,33    6,49   6,12








                                             502
   540   541   542   543   544   545   546   547   548   549   550