Page 544 - niengiam2021
P. 544

Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
          174
                   phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
                   Retail sales of goods at current prices
                   by types of ownership and by commodity group

                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                   8.475,43  8.873,12  9.419,04  9.324,45  10.053,59
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Nhà nước - State                      -       -       -       -        -
            Ngoài Nhà nước - Non-State      8.475,43  8.873,12  9.419,04  9.324,45  10.053,59
            Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign invested sector               -       -       -       -        -
          Phân theo nhóm hàng
          By commodity group
           Lương thực, thực phẩm
           Food and foodstuff               3.771,00  3.848,61  4.089,72  4.006,69  4.219,02

           Hàng may mặc - Garment            592,41   641,99   682,21   643,87   677,15
           Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
           Household equipment and goods     918,00   957,55  1.017,54  1.145,54  1.186,47
           Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
           Cultural and educational goods    228,83   231,47   245,97   227,63   240,09

           Gỗ và vật liệu xây dựng
           Wood and construction materials   860,84   902,15  1.005,84  1.022,68  1.278,19
           Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương
           tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car
           and means of transport            674,00   763,00   761,23   710,87   840,26
           Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
           Petroleum oil, refined and fuels material   510,34   543,07   577,09   532,51   561,78
           Sửa chữa ô tô, xe máy và nhiên liệu khác
           Repairing of motor vehicles, motorcycles   401,09   414,52   442,90   429,93   434,86
           Hàng hóa khác - Other goods       518,92   570,77   596,53   604,73   615,77





                                             501
   539   540   541   542   543   544   545   546   547   548   549