Page 452 - niengiam2021
P. 452

Diện tích ngô
          130
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of maize by district

                                                                                 ĐVT - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             36.666,0   33.400,0   33.086,6   32.864,9   32.354,4
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                1.227,0   1.163,1   1.136,5   1.101,9   1.220,5
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              7.690,0   5.294,2   5.285,1   5.348,1   5.304,4

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           2.401,0   2.117,3   1.979,6   1.965,5   1.981,6

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             4.253,0   3.858,2   3.653,4   3.489,1   3.255,6

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           2.016,0   2.039,6   1.938,1   1.808,4   1.819,8

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             3.951,0   4.050,5   4.064,3   3.976,1   3.855,2
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            5.030,0   4.982,5   4.948,2   4.872,1   4.804,0
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             5.283,0   4.867,5   5.328,8   5.305,0   5.264,6

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            2.502,0   2.733,6   2.741,8   2.734,9   2.708,5

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            2.313,0   2.293,5   2.010,8   2.263,8   2.140,2














                                             409
   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457