Page 331 - niengiam2021
P. 331

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
              và gia đình - Repair of computers and personal
              and household goods                      6     2      1        1       2         -         -        -         -
       290
              Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
                       i
              Other personal service activities        4     -       -       1       1        1          1        -         -
            Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
            gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
            và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
            Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing
            activities of households for own use       -     -       -       -       -         -         -        -         -
              Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
              trong các hộ gia đình
              Activities of households as employers    -     -       -       -       -         -         -        -         -
   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336