Page 319 - niengiam2021
P. 319

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   12   3   4   1   -      1          1        1         1
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                    53     4       -       8       5       13         12        6         5
       284
              Hoạt động kinh doanh bất động sản
              Real estate activities                  53     4       -       8       5       13         12        6         5
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            Professional, scientific and technical activities   157   15   16   85   21      18          1        1         -
              Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
              Legal and accounting activities          5     3      1        1       -         -         -        -         -
              Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
              tư vấn quản lý - Activities of head office;
              management consultancy activities        1     1       -       -       -         -         -        -         -
              Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
              kỹ thuật - Architectural and engineering activities;
              technical testing and analysis         143    10      15      80      20       16          1        1         -
   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324