Page 317 - niengiam2021
P. 317

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
              và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
              Computer programming, consultancy
       283
              and related activities                   -     -       -       -       -         -         -        -         -
              Hoạt động dịch vụ thông tin
              Information service activities           -     -       -       -       -         -         -        -         -
            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   14   3    5        2       -        1          1        1         1
              Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
              và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
              (except insurance and pension funding)   1     -      1        -       -         -         -        -         -
              Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
              (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
              Insurance, reinsurance and pension funding
              (except compulsory social security)      1     -       -       1       -         -         -        -         -
   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322