Page 321 - niengiam2021
P. 321

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Nghiên cứu khoa học và phát triển
              Scientific research and development      2     -       -       1       1         -         -        -         -
              Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
       285
              Advertising and market research          3     -       -       1       -        2          -        -         -
              Hoạt động chuyên môn, khoa học
              và công nghệ khác - Other professional,
              scientific and technical activities      3     1       -       2       -         -         -        -         -
              Hoạt động thú y - Veterinary activities   -    -       -       -       -         -         -        -         -
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   42   8   7      13       4        8          1        1         -
              Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
              điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
              cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
              Renting and leasing of machinery and equipment
              (without operator); of personal and household
              goods; of no financial intangible assets   7   -       -       3       1        2          1        -         -
   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326