Page 315 - niengiam2021
P. 315

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Dịch vụ ăn uống
              Food and beverage service activities    24     2      1        7       1        7          4        1         1
       282
            Thông tin và truyền thông
            Information and communication              4     2       -       1       -         -         1        -         -
              Hoạt động xuất bản - Publishing activities   2   1     -       1       -         -         -        -         -
              Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
              truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
              Motion picture, video and television programme
              activities; sound recording and music publishing
              activities                               1     1       -       -       -         -         -        -         -
              Hoạt động phát thanh, truyền hình
              Broadcasting and programming activities   1    -       -       -       -         -         1        -         -
              Viễn thông - Telecommunication           -     -       -       -       -         -         -        -         -
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320