Page 323 - niengiam2021
P. 323

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
              Employment activities                    3     1       -       1       -        1          -        -         -
              Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
       286
              tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
              Travel agency, tour operator and other reservation
              service activities                      15     4      3        3       3        1          -        1         -
              Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
              Security and investigation activities    4     1      1        1       -        1          -        -         -
              Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
              công trình và cảnh quan
              Services to buildings and landscape activities   6   -   2     3       -        1          -        -         -
              Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
              và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
              Office administrative and support activities;
              other business support service activities   7   2     1        2       -        2          -        -         -
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328